Hạt nào cũng có thể vứt nhưng tuyệt đối đừng vứt hạt mít
Hạt mít và những điều bạn nên biết
Hạt mít cũng cung cấp một lượng nhỏ các khoáng chất như kẽm, sắt, canxi, đồng, kali và magie.
Hạt mít có chứa các hợp chất có tác dụng kháng khuẩn, có thể giúp ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn gây bệnh truyền qua thực phẩm. Những hạt này cũng đã được sử dụng trong y học cổ truyền để hỗ trợ các vấn đề về đường tiêu hóa, mặc dù cần phải nghiên cứu thêm để xác minh những lợi ích tiềm năng này.
Hạt này có lợi ích tuy nhiên cũng có những mối tiềm ẩn nếu sử dụng không đúng cách.
Những lợi ích của hạt mít
Hạt mít chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng. Chúng chứa hàm lượng cao tinh bột, protein, vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Một khẩu phần hạt mít 28 gram chứa :
* Lượng calo: 53
* Carbs: 11 gram
* Chất đạm: 2 gam
* Chất béo: 0 gram
* Chất xơ: 0,5 gam
* Riboflavin: 8% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày
* Thiamine: 7% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày
* Magiê: 5% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày
* Phốt pho: 4% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày
Hạt mít cũng là nguồn cung cấp hai loại vitamin B - thiamine và riboflavin. Cả hai đều giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể của chúng ta, cũng như thực hiện các chức năng quan trọng khác.
Hơn nữa, hạt mít còn cung cấp chất xơ và tinh bột kháng, cả hai đều đi qua cơ thể mà không bị tiêu hóa và hoạt động như thức ăn cho vi khuẩn có lợi cho đường ruột của chúng ta. Chất xơ và tinh bột kháng có liên quan tới nhiều lợi ích sức khỏe mạnh mẽ, bao gồm kiểm soát cơn đói, giảm lượng đường trong máu, cải thiện tiêu hóa và độ nhạy insulin.
Vai trò của hạt mít đối với sức khỏe
Hạt mít đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc như một loại thuốc kích thích tình dục và điều trị các vấn đề về tiêu hóa, cùng nhiều tác dụng khác. Nghiên cứu hiện đại đã phát hiện ra được là chúng có thể có các đặc tính hữu ích khác.
Có tác dụng kháng khuẩn
Trong y học cổ truyền, hạt mít đôi khi được sử dụng để làm giảm triệu chứng của bệnh tiêu chảy. Trên thực tế, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hạt mít có khả năng có tác dụng kháng khuẩn.
Bề mặt của hạt mít được bao phủ bởi các hạt nhỏ hoạt động như chất kháng khuẩn. Nghiên cứu hạt mít có tiềm năng phát triển thành các chất điều trị để ngăn ngừa bệnh truyền qua thực phẩm.
Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu nữa để điều tra hiệu quả của hạt mít đối với những công dụng này.
Đặc tính chống ung thư
Một số nghiên cứu cho thấy rằng hạt mít có thể có một số đặc tính chống ung thư. Điều này được cho là do mức độ ấn tượng của các hợp chất thực vật và chất chống oxy hóa. Các nghiên cứu đã chỉ ra được rằng các hợp chất thực vật này có thể giúp chống lại chứng viêm, tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn và thậm chí sửa chữa các tổn thương DNA.
Một nghiên cứu trên ống nghiệm cho thấy chiết xuất hạt mít sẽ làm giảm sự hình thành các mạch máu ung thư tới 61%. Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ giới hạn trong các nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm. Cần có thêm nhiều nghiên cứu để điều tra xem hạt mít có tác dụng chống ung thư ở người hay không.
Tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa của bạn
Hạt mít chứa cả chất xơ hòa tan và không hòa tan. Chất xơ đi qua đường tiêu hóa của chúng ta mà không bị thủy phân bởi các enzym và giúp bình thường hóa nhu động ruột bằng cách bổ sung số lượng lớn vào phân của bạn, làm cho chúng mềm hơn và tần suất tăng dần.
Hơn nữa, chất xơ được coi là một loại tiền sinh học, có nghĩa là nó giúp nuôi các vi khuẩn có lợi trong đường ruột của bạn. Những vi khuẩn đường ruột có lợi này giúp hỗ trợ tiêu hóa khỏe mạnh và chức năng miễn dịch của bạn. Nhiều nghiên cứu đã phát hiện ra rằng tăng lượng chất xơ có thể giúp cho bạn giảm táo bón. Hơn nữa, chất xơ còn có thể giúp bảo vệ chống lại bệnh viêm ruột và làm giảm các triệu chứng của bệnh trĩ.
Làm giảm nồng độ cholesterol
Nghiên cứu cũng cho thấy rằng hạt mít có thể cải thiện nồng độ cholesterol trong máu của bạn. Tác dụng này rất có khả năng là do hàm lượng chất xơ và chất chống oxy hóa cao của chúng. Mức cholesterol LDL (xấu) tăng cao có liên quan đến huyết áp cao, tiểu đường và tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Ngược lại, mức cholesterol HDL (tốt) cao hơn đã được phát hiện có tác dụng bảo vệ tim.
Một nghiên cứu trên chuột cho thấy được những con ăn nhiều hạt mít sẽ giảm mức cholesterol LDL (xấu) và tăng cholesterol HDL (tốt), so với những con chuột ăn ít hạt mít hơn. Nghiên cứu trong lĩnh vực này chỉ giới hạn ở các nghiên cứu trên động vật, vì vậy cần có các nghiên cứu sâu hơn ở người.
Tác dụng phụ khi ăn hạt mít
Làm tăng tình trạng chảy máu khi dùng chung với một số loại thuốc
Những người đang sử dụng thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu nên thận trọng khi tiêu thụ hạt mít. Trong một nghiên cứu, chiết xuất hạt mít cho thấy khả năng làm chậm quá trình đông máu và thậm chí ngăn ngừa hình thành cục máu đông ở người.
Vì vậy, hạt mít có thể khiến tăng nguy cơ chảy máu hơn nữa khi dùng chung với các loại thuốc này. Nếu đang dùng thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, bạn nên tránh ăn hạt mít.
Các loại thuốc sau đây được biết là có thể làm tăng nguy cơ chảy máu: Aspirin; Chất làm loãng máu (thuốc chống đông máu); Thuốc chống kết tập tiểu cầu; Thuốc chống viêm không steroid (ibuprofen hoặc naproxen).
Chứa chất kháng dinh dưỡng
Hạt mít thô có chứa chất kháng dinh dưỡng mạnh mẽ và được gọi là tanin và chất ức chế trypsin. Chúng có thể cản trở sự hấp thụ và tiêu hóa chất dinh dưỡng.
Chúng có thể liên kết với các khoáng chất, như kẽm và sắt, và tạo thành một khối không hòa tan, làm giảm khả năng hấp thụ các khoáng chất này của cơ thể. Chất ức chế trypsin là một loại protein được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm khác nhau, gồm có đậu nành, hạt đu đủ và hạt mít. Tương tự như tannin, chúng cản trở quá trình tiêu hóa protein và gây khó khăn cho việc tiêu hóa thức ăn. Vì những lý do này, mà hạt mít sẽ không bao giờ được ăn sống.
Tin tốt là nhiệt làm bất hoạt những chất kháng dinh dưỡng này. Vì vậy, nấu chín hạt mít bằng cách rang hoặc luộc chúng sẽ làm giảm tác dụng kháng dinh dưỡng của chúng.
Ăn uống kết hợp với hạt mít như thế nào để đem lại hiệu quả?
Hạt mít có thể được thưởng thức tương tự giống như các loại hạt khác. Dưới đây là một số cách dễ dàng trong việc thêm chúng vào chế độ ăn uống của bạn:
* Thêm vào món salad.
* Tự làm hummus bằng hạt mít.
* Xay chúng thành bột để sử dụng trong việc làm bánh hoặc nấu ăn.
* Thêm chúng vào sinh tố.
* Tự làm bơ hạt mít.
* Sử dụng hạt mít như một bữa ăn nhẹ.
Hạt mít không nên ăn sống do có chứa nhiều chất kháng dinh dưỡng. Luộc hoặc rang chính là hai phương pháp chuẩn bị phổ biến nhất.
Hạt mít không chỉ ăn được mà còn có giá trị dinh dưỡng cao. Chúng có liên quan đến một số lợi ích sức khỏe, bao gồm cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa và mức cholesterol.
Tuy nhiên, chúng cũng có thể cản trở sự hấp thụ chất dinh dưỡng nếu ăn sống, cũng như làm tăng nguy cơ chảy máu ở những người đang dùng một số loại thuốc. Các nhà khoa học khuyến cáo chỉ nên ăn hạt mít được chế biến dưới dạng luộc hoặc nướng để thưởng thức tối đa hương vị cũng như lợi ích sức khỏe mà loại hạt này mang lại.